--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản ngã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản ngã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản ngã
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ego, self
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản ngã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản ngã"
:
buồn ngủ
biến ngôi
bản ngữ
bản ngã
ban ngày
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
bản ngã
:
Ego, self
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
dã thú
:
wild beast
+
labile
:
dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi